Nhân văn

Sự đổ vỡ là gì? »Định nghĩa và ý nghĩa của nó

Anonim

Từ vi phạm chỉ sự vi phạm luật, quy định hoặc hợp đồng đã được thiết lập trước đó. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh thô tục, crepantare, đồng thời được liên kết trực tiếp với động từ creapre, lưu ý rằng trong bản dịch, những thuật ngữ này có thể được đọc là xé hoặc cót két. Điều này có thể đề cập đến việc phá vỡ, phá hủy, phá hủy hoặc đập vỡ, tất cả phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Trong nhiều trường hợp, sự phá sản có thể ám chỉ đến sự mất niềm tin hoặc tâm trạng thấp thỏm, chẳng hạn khi một người bị ốm vì thất nghiệp và anh ta biết rằng ngôi nhà của mình đã bị thế chấp, khiến anh ta rơi vào tình trạng trầm cảm.

Thuật ngữ vi phạm cũng có thể được sử dụng trong các thuật ngữ kinh tế, thương mại và tài chính. Ví dụ, nông dân trong vùng đang đứng trước bờ vực phá sản vì hạn hán do hiện tượng El Niño gây ra. Liên quan đến lĩnh vực ẩm thực, nó phục vụ cho việc đặt tên cho một món ăn rất truyền thống, ví dụ, ở Tây Ban Nha có một món ăn được gọi là "đấu và thua".

Có một loạt công cụ để khắc phục sự tan vỡ trong lĩnh vực tôn giáo, trong số đó là:

  1. Thượng đế là lời thì thầm ngọt ngào trong trái tim con người, Ngài biết khi nào và làm thế nào để nói với con người, đó là lý do tại sao Ngài tự nguyện phá vỡ nhưng nhiều khi con người bận rộn đến mức họ không nghe hoặc không muốn nghe Ngài.
  2. Lời nói như công cụ của Đức Chúa Trời để xoa dịu sự tan vỡ, điều này cho thấy cách mà lời Đức Chúa Trời giao tiếp với con cái của Ngài.
  3. Bạn bè và gia đình: mọi người nhận được một lời từ Chúa dành cho chúng ta và họ từ từ bước tới trước mặt chúng ta để thuyết phục chúng ta rằng có điều gì đó mà tôi cần phải sửa đổi, khôi phục hoặc phá vỡ trong cuộc sống của mình.