Khoa học

Magnetit là gì? »Định nghĩa và ý nghĩa của nó

Anonim

Magnetite là một khoáng chất và là một trong những khoáng chất chính của sắt. Với công thức hóa học Fe3O4, nó là một trong những oxit sắt. Magnetite có tính sắt từ hút nam châm và có thể bị nhiễm từ để trở thành nam châm vĩnh cửu. Nó là khoáng chất có từ tính cao nhất trong tất cả các khoáng chất tự nhiên trên Trái đất. Các mảnh magnetit bị nhiễm từ tự nhiên, được gọi là đá bùn, sẽ hút các mảnh sắt nhỏ, đó là cách người cổ đại lần đầu tiên phát hiện ra tính chất của từ tính. Ngày nay nó được khai thác như quặng sắt.

Các hạt magnetit nhỏ xuất hiện trong hầu hết các loại đá mácma và đá biến chất. Magnetite có màu đen hoặc nâu đen với ánh kim loại, có độ cứng Mohs từ 5-6, và để lại một sọc đen.

Tên hóa học IUPAC là oxit sắt và tên hóa học phổ biến là oxit sắt.

Ngoài đá mácma, magnetit cũng xuất hiện trong đá trầm tích, bao gồm các thành tạo sắt dạng dải, và trong các trầm tích hồ và biển như hạt vụn và các mảnh ghép từ. Các hạt nano magnetite cũng được cho là hình thành trong đất, nơi maghemite có khả năng bị oxy hóa nhanh chóng.

Magnetite đôi khi được tìm thấy với số lượng lớn trong cát bãi biển. Những loại cát đen như vậy (cát khoáng hoặc cát sắt) được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, chẳng hạn như Lung Kwu Tan của Hồng Kông, California của Hoa Kỳ, và bờ biển phía tây của Đảo Bắc của New Zealand. Magnetite được đưa đến bãi biển qua các con sông bị xói mòn và được tập trung lại do tác động của sóng và dòng chảy. Các trầm tích khổng lồ đã được tìm thấy trong các thành tạo sắt dạng dải. Những loại đá trầm tích này đã được sử dụng để suy ra những thay đổi về hàm lượng oxy trong bầu khí quyển của Trái đất.

Do hàm lượng sắt cao, magnetit từ lâu đã trở thành một loại quặng sắt quan trọng. Nó được khử trong lò cao thành gang hoặc sắt xốp để chuyển thành thép.

Ghi âm bằng băng từ axetat được phát triển vào những năm 1930. Máy ghi âm của Đức sử dụng bột magnetite làm phương tiện ghi âm. Sau Thế chiến II, Công ty 3M tiếp tục làm việc trên thiết kế của Đức. Năm 1946, các nhà nghiên cứu 3M phát hiện ra rằng họ có thể cải tiến băng dính từ magie, sử dụng bột tinh thể lập phương, bằng cách thay thế magnetit bằng các hạt hình kim của oxit gamma sắt (γ-Fe2O3).

Magnetit là chất xúc tác cho quá trình tổng hợp amoniac trong công nghiệp.