Khoa học

Lượng tử là gì? »Định nghĩa và ý nghĩa của nó

Anonim

Lượng tử đề cập đến những gì liên quan đến bước nhảy năng lượng nhất định khi phát ra hoặc hấp thụ bức xạ, được gọi là " lượng tử ". Quantum là một tính từ được sử dụng trong các lĩnh vực của vật lý.

Các lượng tử khái niệm đã được tạo ra vào năm 1900 với đề nghị của lý thuyết lượng tử bởi nhà vật lý người Đức Max Planck (1858-1947), trong đó ông giải thích rằng trong một bức xạ cơ thể tối được đo bằng số lượng của ánh sáng.

Lý thuyết lượng tử được củng cố vào năm 1905 bởi nhà vật lý Albert Einstein khi ông định nghĩa thuyết tương đối không gian. Mãi đến năm 1920, người ta mới xác định được rằng khoa học nghiên cứu các hạt này sẽ được gọi là cơ học lượng tử như một nhánh của vật lý học.

Ý tưởng cơ bản của vật lý lượng tử là mọi thứ đều được tạo thành từ các nguyên tử, nguyên tử được tạo thành từ một hạt nhân trung tâm được bao bọc bởi các electron quay xung quanh nó. Vật lý hay cơ học lượng tử, một lý thuyết khoa học được sử dụng để giải thích cách thức hoạt động của những thứ rất nhỏ, chẳng hạn như nguyên tử và electron.

Theo nguyên lý cơ bản của vật lý lượng tử, nguyên tử hoặc electron có thể được tìm thấy ở một nơi và đồng thời ở tất cả các nơi trong vũ trụ cùng một lúc. Mặt khác, lý thuyết này cho rằng tự nhiên áp đặt giới hạn của riêng nó đối với những gì chúng ta có thể biết, tức là những thứ trong “thế giới nhỏ” có thể xảy ra với một xác suất nhất định. Điều này ngụ ý rằng không có sự chắc chắn tuyệt đối về chuyển động của các hạt hạ nguyên tử. Về thực tại, vật lý lượng tử đặt ra những câu hỏi có tính cách triết học, vì nó nêu bật vấn đề về sự tồn tại của bản thân thực tại khi chúng ta không quan sát nó.

Bất kể ý nghĩa khoa học và công nghệ ra sao, lý thuyết lượng tử đã có ảnh hưởng đáng kể đến triết học, vì các định đề của nó cho phép chúng ta hiểu tổng thể thực tại từ một góc độ khác. Cuối cùng, chúng ta không được quên rằng trong thế giới điện toán có một cái gọi là điện toán lượng tử, một mô hình lý thuyết chưa có trong công nghệ hiện tại, nhưng có thể thấy trước rằng nó sẽ là mô hình của công nghệ tương lai.