Từ "thay đổi" đáp ứng hai chức năng ngữ pháp: như động từ bắc cầu "thay đổi" được định nghĩa là đưa, lấy hoặc đặt một thứ cho thứ khác, thay đổi, thay đổi hoặc thay đổi. Là một động từ nội động "to change" ngụ ý hành động thay quần áo. Trong lĩnh vực kinh tế hoặc tài chính, từ "thay đổi" biểu thị hành động đưa hoặc nhận tiền tệ, hóa đơn hoặc tiền giấy của một loài để lấy tương đương của loài khác. Theo quan điểm của người thợ máy hoặc ô tô, để thay đổi động từ được gọi là hành động chuyển từ tốc độ này sang tốc độ khác, sử dụng cần gạt thay đổi.
Bây giờ, là một danh từ, từ thay đổi cũng có những ý nghĩa hoặc cách sử dụng khác nhau, chung nhất là kết quả hoặc hành động làm một điều gì đó khác nhau. Theo nghĩa tài chính, thay đổi thường là tiền. Từ quan điểm thương mại, nó được trả nhiều hay thu, tùy trường hợp, tùy thuộc vào giá trị của hối phiếu. Theo nghĩa này, nó cũng có thể được định nghĩa là giá niêm yết của chứng khoán thương mại, cũng như giá trị tương đối của đồng tiền của các quốc gia khác nhau hoặc của các loài khác nhau trong cùng một quốc gia.
Ví dụ, theo cách tiếp cận cơ học-công nghiệp, sự thay đổi trong đường sắt là cơ chế được hình thành bởi kim và các bộ phận khác của đường ray, cho phép đầu máy, toa xe hoặc xe điện đi qua một hoặc một số đường ray. những con đường gặp nhau tại một điểm. Trong môn thể thao đua xe, hệ thống bánh răng cho phép điều chỉnh tốc độ của xe theo tốc độ động cơ. Trong lĩnh vực văn hóa xã hội, sự thay đổi đề cập đến sự thay đổi trong trật tự xã hội, những thay đổi xã hội này có thể sửa đổi bản chất của một xã hội, các thể chế, các mối quan hệ và hành vi của cùng một xã hội.
Thay đổi xã hội nói chung gắn liền với khái niệm tiến bộ xã hội hoặc tiến hóa văn hóa xã hội, nhưng nó cũng có thể bao hàm sự thay đổi mô hình trong cấu trúc kinh tế xã hội, ví dụ, sự rời bỏ chế độ phong kiến và cách tiếp cận với chủ nghĩa tư bản. Những thay đổi xã hội cũng liên quan đến các cuộc cách mạng, như trong Cách mạng xã hội chủ nghĩa được trình bày trong chủ nghĩa Mác, cũng như một số thay đổi mang tính cách mạng có tầm quan trọng lớn như quyền bầu cử của phụ nữ hoặc phong trào dân quyền.